Triệu chứng đường tiểu dưới là gì? Các nghiên cứu khoa học

Triệu chứng đường tiểu dưới (LUTS) là tập hợp các biểu hiện rối loạn liên quan đến quá trình chứa và thải nước tiểu qua bàng quang, niệu đạo hoặc tuyến tiền liệt. LUTS không phải là một bệnh mà là chỉ dấu lâm sàng của nhiều rối loạn khác nhau, thường gặp ở người lớn tuổi và ảnh hưởng lớn đến chất lượng sống.

Định nghĩa triệu chứng đường tiểu dưới (LUTS)

Triệu chứng đường tiểu dưới (Lower Urinary Tract Symptoms – LUTS) là nhóm các biểu hiện lâm sàng liên quan đến rối loạn chức năng của bàng quang, niệu đạo hoặc tuyến tiền liệt, thường gặp ở cả nam và nữ, đặc biệt ở người lớn tuổi. LUTS không phải là một bệnh cụ thể mà là thuật ngữ mô tả các dấu hiệu của nhiều tình trạng tiết niệu khác nhau.

Phân loại LUTS theo nhóm triệu chứng

LUTS được chia thành ba nhóm chính: triệu chứng lưu trữ (storage symptoms), triệu chứng tống xuất (voiding symptoms), và triệu chứng sau tiểu (post-micturition symptoms). Mỗi nhóm phản ánh rối loạn chức năng khác nhau của hệ tiết niệu dưới.

Triệu chứng lưu trữ

Bao gồm: tiểu nhiều lần trong ngày (frequency), tiểu gấp (urgency), tiểu đêm (nocturia), són tiểu. Các triệu chứng này thường liên quan đến hội chứng bàng quang tăng hoạt (OAB). Nguồn: AUA – Overactive Bladder Guideline

Triệu chứng tống xuất

Gồm các biểu hiện như tiểu khó, dòng tiểu yếu, ngắt quãng, rặn tiểu hoặc bí tiểu. Các triệu chứng này gợi ý tắc nghẽn đường ra của bàng quang, thường do phì đại tuyến tiền liệt ở nam giới. Nguồn: NIDDK – Benign Prostatic Hyperplasia

Triệu chứng sau tiểu

Thường gặp nhất là cảm giác tiểu không hết và nhỏ giọt sau tiểu. Dù không nghiêm trọng về mặt sinh lý, các triệu chứng này gây khó chịu và ảnh hưởng chất lượng sống. Nguồn: Journal of Urology

Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh của LUTS

LUTS có thể do nhiều nguyên nhân như: phì đại tuyến tiền liệt, bàng quang tăng hoạt, nhiễm trùng tiểu, sỏi bàng quang, tổn thương thần kinh hoặc thuốc. Cơ chế bệnh sinh có thể bao gồm tăng áp lực bàng quang, suy giảm kiểm soát thần kinh, hoặc hẹp niệu đạo. Công thức áp lực bàng quang: Pves=Pdet+PabdP_{ves} = P_{det} + P_{abd} (Pves: áp lực bàng quang; Pdet: áp lực cơ detrusor; Pabd: áp lực ổ bụng)

Chẩn đoán LUTS

Chẩn đoán dựa vào khai thác triệu chứng, bảng câu hỏi IPSS, khám lâm sàng, siêu âm tồn lưu nước tiểu sau tiểu, đo niệu dòng đồ và đôi khi là đo áp lực bàng quang (urodynamics). Thang điểm IPSS giúp đánh giá mức độ nặng của triệu chứng LUTS. Tham khảo: AUA LUTS Guideline

Ảnh hưởng của LUTS đến chất lượng cuộc sống

LUTS có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến giấc ngủ, sinh hoạt xã hội, hiệu suất công việc và tâm lý người bệnh. Nhiều bệnh nhân rơi vào lo âu, trầm cảm hoặc né tránh xã hội do tiểu gấp hoặc són tiểu. Theo khảo sát của NIH, hơn 60% bệnh nhân LUTS báo cáo chất lượng sống giảm sút đáng kể.

Phương pháp điều trị LUTS

Tùy nguyên nhân và mức độ, LUTS có thể điều trị bằng thay đổi lối sống, thuốc (anticholinergic, alpha-blocker, 5-alpha-reductase inhibitors), hoặc phẫu thuật như cắt u tuyến tiền liệt. Tham khảo chi tiết tại NHS – LUTS treatment

Tài liệu tham khảo

  1. AUA – Overactive Bladder Guideline
  2. NIDDK – Benign Prostatic Hyperplasia
  3. Journal of Urology – LUTS
  4. AUA – LUTS Clinical Guidance
  5. NIH – LUTS and Quality of Life
  6. NHS – Lower Urinary Tract Symptoms (LUTS)

Định nghĩa triệu chứng đường tiểu dưới (LUTS)

Triệu chứng đường tiểu dưới (Lower Urinary Tract Symptoms – LUTS) là một tập hợp các biểu hiện bất thường liên quan đến việc chứa và thải nước tiểu từ bàng quang, niệu đạo hoặc các cấu trúc xung quanh như tuyến tiền liệt. Thuật ngữ này không đại diện cho một bệnh đơn lẻ mà mô tả một phổ rộng các rối loạn chức năng trong hệ tiết niệu dưới, có thể ảnh hưởng đến cả nam và nữ.

LUTS đặc biệt phổ biến ở người cao tuổi, tuy nhiên có thể xuất hiện ở bất kỳ độ tuổi nào do nhiều nguyên nhân khác nhau. Một số trường hợp LUTS liên quan đến bệnh lý mạn tính như phì đại tuyến tiền liệt lành tính (BPH), bàng quang tăng hoạt (OAB), tổn thương thần kinh, hoặc viêm nhiễm hệ tiết niệu. LUTS ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sống, giấc ngủ, sinh hoạt và sức khỏe tâm thần nếu không được chẩn đoán và xử trí đúng cách.

Tỷ lệ mắc LUTS tăng theo tuổi. Theo NCBI, khoảng 60–80% nam giới trên 70 tuổi và gần 50% phụ nữ sau mãn kinh có ít nhất một triệu chứng LUTS. Tuy vậy, phần lớn bệnh nhân không chủ động khám vì cho rằng đây là dấu hiệu “bình thường” của tuổi già.

Phân loại LUTS theo nhóm triệu chứng

LUTS được phân loại dựa trên chức năng sinh lý mà triệu chứng ảnh hưởng. Phân loại này có giá trị lâm sàng trong việc định hướng nguyên nhân cũng như lựa chọn điều trị. Theo hệ thống phân loại của Hội Tiết niệu Hoa Kỳ (AUA), LUTS được chia làm ba nhóm chính: triệu chứng lưu trữ, triệu chứng tống xuất và triệu chứng sau tiểu.

Mỗi nhóm đại diện cho một phần trong chu kỳ tiểu tiện. Triệu chứng lưu trữ xảy ra khi bàng quang chứa nước tiểu, triệu chứng tống xuất xảy ra trong quá trình đi tiểu, và triệu chứng sau tiểu xuất hiện ngay sau khi kết thúc tiểu tiện. Bệnh nhân có thể xuất hiện một hoặc nhiều triệu chứng cùng lúc, tùy thuộc vào nguyên nhân nền.

Phân loại chi tiết được trình bày trong bảng dưới đây:

Nhóm triệu chứng Biểu hiện phổ biến Gợi ý nguyên nhân
Lưu trữ Tiểu gấp, tiểu nhiều lần, tiểu đêm Bàng quang tăng hoạt, viêm bàng quang
Tống xuất Tiểu khó, dòng tiểu yếu, rặn tiểu Tắc nghẽn tuyến tiền liệt, hẹp niệu đạo
Sau tiểu Cảm giác tiểu không hết, nhỏ giọt sau tiểu Suy cơ bàng quang, tồn lưu nước tiểu

Triệu chứng lưu trữ

Triệu chứng lưu trữ là nhóm phổ biến nhất trong LUTS, đặc biệt ở phụ nữ. Biểu hiện chính bao gồm: tiểu gấp (sudden urgency), tiểu nhiều lần trong ngày (>8 lần), tiểu đêm (>1 lần/đêm), són tiểu khi gắng sức hoặc khi chưa kịp vào nhà vệ sinh. Những triệu chứng này thường liên quan đến tình trạng tăng co bóp cơ detrusor hoặc giảm dung tích bàng quang.

Một tình trạng thường gặp đi kèm là hội chứng bàng quang tăng hoạt (Overactive Bladder – OAB). Bệnh nhân OAB có thể phải tiểu gấp đột ngột kèm hoặc không kèm són tiểu. Cảm giác khó kiểm soát nhu cầu tiểu khiến bệnh nhân lo lắng, giảm năng suất làm việc, né tránh xã hội. Theo AUA, OAB ảnh hưởng đến khoảng 16% dân số trưởng thành tại Hoa Kỳ.

Danh sách các triệu chứng lưu trữ chính:

  • Tiểu gấp (urgency)
  • Tiểu nhiều lần trong ngày (frequency)
  • Tiểu đêm (nocturia)
  • Són tiểu gấp (urge incontinence)
Mức độ nghiêm trọng có thể được đánh giá qua số lần đi tiểu và ảnh hưởng đến giấc ngủ hoặc sinh hoạt hàng ngày.

Triệu chứng tống xuất

Triệu chứng tống xuất phản ánh sự cản trở trong dòng chảy nước tiểu khi bàng quang co bóp. Nhóm triệu chứng này phổ biến hơn ở nam giới, đặc biệt là người có phì đại tuyến tiền liệt lành tính (BPH). Biểu hiện gồm: tia tiểu yếu, ngắt quãng, phải rặn mới tiểu được, thời gian tiểu kéo dài hoặc cảm giác vẫn còn nước tiểu sau khi đi tiểu.

Nguyên nhân thường gặp là hẹp niệu đạo, BPH, hoặc rối loạn co bóp cơ bàng quang. Việc chẩn đoán cần kết hợp hỏi bệnh, thăm khám trực tràng (ở nam), và thực hiện siêu âm tồn lưu nước tiểu sau tiểu tiện. Trường hợp dòng tiểu rất yếu hoặc bí tiểu hoàn toàn có thể cần đặt ống thông tiểu cấp cứu.

Bảng dưới đây minh họa các biểu hiện lâm sàng của nhóm tống xuất:

Triệu chứng Mô tả
Tiểu khó (hesitancy) Phải chờ lâu mới bắt đầu tiểu
Dòng tiểu yếu (weak stream) Tiểu nhỏ giọt, tia yếu
Rặn tiểu (straining) Phải dùng lực bụng để tiểu
Ngắt quãng (intermittency) Tiểu thành từng đợt, không liên tục

Nguồn: NIDDK – BPH and Urination Issues

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề triệu chứng đường tiểu dưới:

Khảo sát nồng độ psa ở những nam giới có triệu chứng tiểu dưới trên 45 tuổi tại Bệnh viện Đại học Y Hà Nội
Tạp chí Nghiên cứu Y học - - 2022
PSA là một kháng nguyên đặc hiệu của tuyến tiền liệt. Tuy nhiên PSA lại không đặc hiệu cho ung thư tuyến tiền liệt. Vì vậy, để cá thể hóa nồng độ PSA trong thực hành lâm sàng thì việc tìm hiểu phân bố nồng độ PSA của người bệnh là điều quan trọng. Chính vì vậy, chúng tôi t...... hiện toàn bộ
#PSA #triệu chứng đường tiểu dưới #u phì đại tiền liệt tuyến
KHẢO SÁT THỂ TÍCH TUYẾN TIỀN LIỆT Ở NAM GIỚI TRÊN 45 TUỔI TẠI BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 498 Số 1 - 2021
Nghiên cứu được thực hiện trên 2.867 nam giới trên 45 tuổi đến khám tại Khoa Nam học và Y học giới tính bệnh viện Đại học Y Hà Nội nhằm khảo sát thể tích tuyến tiền liệt và mối liên quan giữa thể tích tuyến tiền liệt với các triệu chứng đường tiểu dưới. Kết quả cho thấy thể tích tuyến tiền liệt trung bình là 24,2 ml. Kích thước tuyến tiền liệt tăng theo tuổi và tăng cao ở nhóm bệnh nhân có triệu c...... hiện toàn bộ
#thể tích tiền liệt tuyến #triệu chứng đường tiểu dưới #u phì đại tuyến tiền liệt
Sự tương quan giữa siêu âm vùng âm đạo và triệu chứng đường tiểu dưới sau phẫu thuật đặt vòng chống tiểu không tự chủ Dịch bởi AI
International Urogynecology Journal - Tập 21 - Trang 1261-1264 - 2010
Nghiên cứu này nhằm đánh giá vai trò của siêu âm vùng âm đạo trong việc đánh giá bệnh nhân có triệu chứng đường tiểu dưới sau phẫu thuật đặt vòng cho bệnh tiểu không tự chủ. Từ năm 2000 đến 2007, tổng cộng 31 bệnh nhân đã trải qua phẫu thuật đặt băng dưới niệu đạo do tiểu không tự chủ kiểu căng thẳng và sau đó phát triển triệu chứng đường tiểu dưới. Đánh giá tiết niệu bao gồm một lịch sử y tế chi ...... hiện toàn bộ
#siêu âm âm đạo #triệu chứng đường tiểu dưới #phẫu thuật đặt băng #tiểu không tự chủ #điều trị triệu chứng tiểu
Vật lý trị liệu vùng chậu đối với vấn đề tiểu tiện của phụ nữ và nam giới Dịch bởi AI
Bijblijven - Tập 27 - Trang 24-32 - 2011
Bác sĩ đa khoa đóng một vai trò quan trọng trong việc phát hiện các vấn đề tiểu tiện ở nam và nữ. Chỉ một phần nhỏ bệnh nhân tìm đến vật lý trị liệu vùng chậu. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đề cập đến các vấn đề tiểu tiện ở phụ nữ và nam giới. Không chỉ bao gồm tình trạng tiểu không tự chủ, mà còn các vấn đề khác như triệu chứng đường tiểu dưới (LUTS) ở nam giới và tình trạng viêm bàng quang tá...... hiện toàn bộ
#vật lý trị liệu #vấn đề tiểu tiện #tiểu không tự chủ #triệu chứng đường tiểu dưới #viêm bàng quang tái phát #tình dục #triệu chứng sa
Hiệu quả về chi phí của việc sử dụng Kiểm tra Miễn dịch Phân (FIT) như một xét nghiệm chẩn đoán ban đầu cho bệnh nhân có triệu chứng đường tiêu hóa dưới gợi ý ác tính Dịch bởi AI
BMC Family Practice - Tập 22 - Trang 1-6 - 2021
Có sự gia tăng số lượng bệnh nhân đến khám tại y tế dự phòng với nghi ngờ về ung thư đại trực tràng và theo đó là sự gia tăng nhu cầu sử dụng nội soi. Nghiên cứu này nhằm dự báo chi phí của xét nghiệm miễn dịch phân (FIT) so với các xét nghiệm chẩn đoán thông thường như một cuộc điều tra ban đầu cho bệnh nhân có triệu chứng gợi ý ung thư đại trực tràng. Theo phương pháp hồi cứu, 1950 bệnh nhân có ...... hiện toàn bộ
#FIT #chi phí #ung thư đại trực tràng #xét nghiệm miễn dịch phân #ảnh hưởng kinh tế
Bàng quang quá hoạt ở bệnh nhân nam: Dịch tễ học, nguyên nhân, đánh giá và điều trị Dịch bởi AI
Current Bladder Dysfunction Reports - Tập 1 - Trang 52-60 - 2006
Cách tiếp cận của các bác sĩ tiết niệu đối với chẩn đoán và điều trị triệu chứng đường tiểu dưới (LUTS) ở bệnh nhân nam đã thay đổi đáng kể trong thập kỷ qua. Những tiến bộ trong lĩnh vực khoa học cơ bản kết hợp với một lượng lớn dữ liệu lâm sàng đã chỉ ra tầm quan trọng của bệnh sinh bàng quang trong sự phát triển của các triệu chứng tiểu tiện. Trong quá khứ, những người đàn ông có LUTS thường đư...... hiện toàn bộ
#bàng quang quá hoạt #triệu chứng đường tiểu dưới #bệnh sinh bàng quang #rối loạn chức năng bàng quang #chẩn đoán điều trị LUTS
Các triệu chứng đường tiểu dưới sau phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua niệu đạo Dịch bởi AI
Current Urology Reports - Tập 19 - Trang 1-7 - 2018
Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua niệu đạo (TURP) là liệu pháp phẫu thuật tiêu chuẩn cho các triệu chứng đường tiểu dưới (LUTS) do sự phì đại của tuyến tiền liệt. Sau phẫu thuật TURP, các triệu chứng LUTS có thể tồn tại ở một tỷ lệ bệnh nhân. Tình trạng LUTS kéo dài yêu cầu phải được đánh giá và điều trị đúng cách. Trong bài đánh giá này, chúng tôi đã cố gắng mô tả tỷ lệ mắc, sinh lý bệnh và các ...... hiện toàn bộ
#cắt tuyến tiền liệt qua niệu đạo #triệu chứng đường tiểu dưới #sinh lý bệnh #luận chứng #điều trị
Triệu chứng đường tiểu dưới và rối loạn giấc ngủ: Yếu tố nguy cơ mới nổi Dịch bởi AI
Current Urology Reports - Tập 13 - Trang 407-412 - 2012
Triệu chứng đường tiểu dưới (LUTS) thường liên quan đến phì đại tuyến tiền liệt lành tính (BPH) và gây nhiều phiền toái cho nam giới lớn tuổi. Các triệu chứng LUTS khó chịu do BPH, bao gồm đi tiểu đêm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe (QoL) của nam giới, tương tự như các rối loạn giấc ngủ. Tuy nhiên, rất ít nghiên cứu đã xem xét mối quan hệ giữa mức độ nghiêm ...... hiện toàn bộ
#Triệu chứng đường tiểu dưới #Phì đại tuyến tiền liệt lành tính #Rối loạn giấc ngủ #Chất lượng cuộc sống #Điều trị
9. ẢNH HƯỞNG CỦA NỘI SOI CẮT ĐỐT TUYẾN TIỀN LIỆT LÊN CHỨC NĂNG TÌNH DỤC TRÊN BỆNH NHÂN TĂNG SINH LÀNH TÍNH TUYẾN TIỀN LIỆT TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH THANH HÓA NĂM 2022 ĐẾN 2023
Tạp chí Y học Cộng đồng - Tập 65 Số CD4 - Hội Y học Giới tính Việt Nam - Trang - 2024
Đặt vấn đề và mục tiêu: Nội soi cắt đốt tuyến tiền liệt (TURP) vẫn được xem là tiêu chuẩn vàng trong điều trị nhằm cải thiện triệu chứng đường tiểu dưới (LUTS) trên bệnh nhân tăng sản lành tính tuyến tiền liệt (BPH). Nghiên cứu này nhằm đánh giá ảnh hưởng của TURP lên chức năng tình dục ở những bệnh nhân BPH năm 2022 đến 2023. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả hồi cứu 79 bệnh...... hiện toàn bộ
#Nội soi cắt đốt tuyền tiền liệt #điều trị nhằm cải thiện triệu chứng đường tiểu dưới #chức năng tình dục.
Tổng số: 9   
  • 1